Máy soi cổ tử cung Lutech LT-300


Model: LT-300 series; LT-100 series
Hãng sx: Lutech/Mỹ
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001; ISO 13485; FDA; EC
Mô tả chung
- Camera CCD SONY cho hình ảnh độ nét cao
- Độ phân giải ngang ≥550 lines
- Nguồn sáng lạnh LED giúp đem lại màu sắc trung thực của các mô
- Ba lớp lọc xanh điện tử giúp hình ảnh rõ nét và khu biệt bệnh dễ dàng
- Hiển thị độ phóng đại và thời gian thực phản ứng với acid
- Độ phóng đại 1-40X, phóng đại quang học 1-36X
- Chế độ ngắm: tự động, chỉnh tay, vi chỉnh
- Đi kèm với phần mềm quản lý dữ liệu soi cổ tử cung
Tùy chọn
- Phần mềm quản lý dữ liệu soi cổ tử cung
- Xe đẩy máy
- Máy vi tính với chuột và bàn phím
Camera cao cấp dễ dàng sử dụng với các chức năng tích hợp nâng cao khả năng chẩn đoán
Hình ảnh có chiều sâu Hình ảnh trung thực
Nổi bật với độ phóng đại quang Hình ảnh lọc xanh điện tử
· CCD camera độ phân giải cao cung cấp hình ảnh rõ ràng
· Nguồn sáng lạnh y tế vòng LED được cấp chứng nhận sáng chế cho phép hiển thị màu sắc mô và chi tiết thật sự sống động
· Tự động lấy nét nhanh hoặc tập trung lấy nét cung cấp một hình ảnh rõ ràng trong quá trình kiểm tra hoặc các thủ tục phẫu thuật
· Độ phóng đại lên đến 40X với màn hình hiển thị thời gian thực cho phép kiểm tra mô trong chiều sâu
· Bộ lọc xanh điện tử đa cấp tăng cường hiển thị hình ảnh mạch máu mà không làm giảm chiếu sáng
· Chức năng dừng hình cho phép phân tích chi tiết mô Dim ánh sáng hình ảnh và hình ảnh phản ánh trừ các công cụ nâng cao chất lượng hình ảnh
· Đếm thời gian phản ứng với axit axetic và iodine cung cấp thông tin chẩn đoán quan trọng
· Có khả năng kết nối với TV, PC hoặc máy tính xách tay
|
Camera |
Loại màu kỹ thuật số siêu nét SONY ¼ HAD CCD |
||
|
Độ phân giải điểm ảnh |
≥880.000 pixels, HD, FullHD |
||
|
Độ phân giải ngang |
≥550 dòng tùy chọn |
||
|
Khoảng cách làm việc |
200mm~400mm |
||
|
Trường nhìn |
6-60mm |
||
|
Chiều sâu quan sát |
5-120 mm |
||
|
Độ phóng đại hình ảnh quang |
1~36X và lớn hơn |
||
|
Độ phóng đại hình ảnh |
1~40X và lớn hơn |
||
|
Nhiệt độ màu |
3200K~7000K |
||
|
Độ rọi |
Với khoảng cách làm việc 400mm, ≥1600 lx Với khoảng cách làm việc 200mm, ≥2000 lx |
||
|
Nguồn sáng |
Siêu sáng, LED trắng, vòng tròn ánh sáng lạnh |
||
|
Chế độ hình ảnh |
Chế độ hình ảnh bình thường |
Hình ảnh ánh sáng tự nhiên / Spot trừ hình ảnh / hình ảnh ánh sáng mờ (ba tùy chọn) |
|
|
Chế độ hình ảnh lọc xanh điện tử |
Lọc xanh điện tử (ba cấp độ) |
||
|
Chế độ dừng hình |
Chức năng dừng hình (Ấn phím dừng hình trên camera) |
||
|
Chế độ ghi nhãn hình ảnh |
Thời gian, độ phóng, ngắm chỉnh tay/ hiển thị chế độ ngắm chỉnh tay nhiều vị trí |
||
|
Thay đổi trong phạm vi 0-100 |
Độ tương phản, cấp độ màu, cấp độ bão hòa màu |
||
|
Chế độ lấy nét hình ảnh |
Tự động lấy nét / Chỉnh tay /Vi chỉnh |
||
|
Chế độ tiêu cự |
Tự động điều chỉnh nhanh và thông thường |
||
|
Cân bằng trắng trong camera |
Chế độ AWB, đèn cảm ứng tự động |
||
|
Loại nguồn sáng camera |
Ánh sáng trắng lạnh, chùm tia sáng song song, bền, nguồn sáng lạnh LED vòng tròn đa điểm, bên trong 150-300mm |
||
|
Điều khiển dừng hình camera |
Lựa chọn nút bấm |
||
|
Điện nguồn |
Nguồn vào 100-240V~ Tần số 50 Hz/60 Hz Công suất tiêu thụ <100VA |
||
|
Cổng tín hiệu ra |
S-video, BNC composite, Usb, HDMI, YpbPr tùy chọn |
||
|
Kích thước, trọng lượng |
Kích thước (mm): LxWxH |
500x500x920 |
|
|
Trọng lượng (kg) |
4 |
||
|
Thời gian làm việc liên tục |
>8 giờ |
||
|
Tuổi thọ camera |
≥10.000 giờ |
||
|
Tiêu chuẩn an toàn |
IEC 60601-1 |
||
* Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước
Viết đánh giá
Tên bạn:Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
Bình chọn: Xấu Tốt
Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới:




